thám_tử_đã_chết
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1544pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(1467pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1324pp)
Khác (9290.0 điểm)
Training (111492.4 điểm)
hermann01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THCS (15600.0 điểm)
contest (28000.0 điểm)
HSG THPT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (52240.0 điểm)
Happy School (21400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
OLP MT&TN (7000.0 điểm)
Olympic 30/4 (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
vn.spoj (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
Dãy số Catalan | 1900.0 / |
Practice VOI (3110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 2100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 2300.0 / |
HSG cấp trường (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
THT (10760.0 điểm)
CSES (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới | 1900.0 / |
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (10486.7 điểm)
Đề ẩn (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2100.0 / |