thanhphu
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(100pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(95pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |