• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thao070507

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++17
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
AC
12 / 12
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++14
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

CSES (271621.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1900.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1500.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /

THT Bảng A (3410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /

contest (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

THT (4040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /

HSG THCS (5880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Training (6480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
square number 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Mua Bơ 1900.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

CPP Advanced 01 (342.9 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /

Practice VOI (1487.5 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team