thienan20082013

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PYPY
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY2
90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(429pp)
TLE
4 / 11
PYPY
81%
(267pp)
AC
13 / 13
PYPY
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(221pp)
TLE
8 / 11
PYPY
70%
(152pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(126pp)
THT Bảng A (770.0 điểm)
THT (280.0 điểm)
Khác (364.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (1765.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
square number | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Two pointer 1A | 200.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |