thienan20082013

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
19 / 19
PYPY
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PYPY
90%
(1354pp)
AC
1 / 1
SCAT
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
PYPY
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(663pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(630pp)
THT Bảng A (5680.0 điểm)
THT (3320.0 điểm)
Khác (3965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (11094.6 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |