• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thienan20082013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
100% (1600pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
1 / 1
SCAT
1500pp
86% (1286pp)
high
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
81% (1140pp)
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
AC
13 / 13
PYPY
1200pp
77% (929pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
1200pp
74% (882pp)
Đếm từ
AC
10 / 10
PYPY
1100pp
70% (768pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
66% (663pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
SCAT
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (5680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

THT (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Khác (3965.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training (11094.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
high 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Advanced 01 (5480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

contest (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team