thienan20082013

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY2
95%
(760pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(650pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(429pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
49 / 49
PYPY
63%
(63pp)
THT Bảng A (770.0 điểm)
THT (280.0 điểm)
Khác (314.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
square number | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CPP Basic 02 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |