tienthanh214
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(902pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(441pp)
TLE
50 / 100
PY3
70%
(349pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
contest (2040.0 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (4900.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1650.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (7110.0 điểm)
Training Python (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 50.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên đẹp | 300.0 / 300.0 |