tranconghuan
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1534pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1385pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1176pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(1008pp)
contest (3160.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (63100.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lẻ loi 2 | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |