tranconghuan
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
TLE
98 / 100
C++20
77%
(1365pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1250pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1071pp)
Training (24600.0 điểm)
contest (13120.0 điểm)
OLP MT&TN (6464.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Happy School (11100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |