trangiakhanhnus
Phân tích điểm
TLE
156 / 200
C++17
95%
(1704pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
RTE
15 / 20
C++17
66%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (1020.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
minict08 | 190.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 100.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (9225.0 điểm)
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1816.6 điểm)
Happy School (1474.0 điểm)
hermann01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
HSG THPT (953.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3306.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Training (6967.9 điểm)
vn.spoj (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |