tranngoctridung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(451pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(210pp)
WA
9 / 11
C++20
66%
(163pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(126pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1895.5 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm số nguyên tố | 190.0 / 200.0 |