tranquyet

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
WA
95 / 100
C++17
81%
(1311pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
WA
17 / 20
C++17
66%
(1015pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Training (18706.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
CSES (30330.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
contest (7270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
DHBB (6063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Đề chưa ra (1609.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |