truongminhbaoanh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(475pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(271pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(77pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(74pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Phép toán số học | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |