vodinhthuong
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
TLE
19 / 20
PY3
86%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training (9860.0 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |