vodinhthuong
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
TLE
19 / 20
PY3
70%
(133pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (3550.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |