vohieu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(95pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Training (1433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |