12binhnam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Cánh diều (700.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |