12binhnam
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |