Alen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
1:27 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
8:58 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
5 / 5
PY3
6:24 p.m. 10 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
9:29 a.m. 30 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(244pp)
TLE
10 / 13
PY3
8:30 a.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(179pp)
AC
10 / 10
PY3
10:35 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
12:27 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(66pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 16.0 / 800.0 |
Tổng k số | 56.0 / 200.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (610.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (2113.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |