BETTER
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1544pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1327pp)
APIO (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
BOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoắn ốc | 600.0 / 600.0 |
CEOI (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
Đường một chiều | 600.0 / 600.0 |
CERC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
The Bridge on the River Kawaii | 600.0 / 600.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (6856.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (31492.7 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (9190.0 điểm)
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 400.0 / 400.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
OLP MT&TN (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (32938.3 điểm)
vn.spoj (8750.0 điểm)
VOI (7940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2600.0 / 2600.0 |
Choco Jerry | 600.0 / 600.0 |
Trồng cây | 600.0 / 600.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 440.0 / 2200.0 |