Bald
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1672.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 32.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |