Bald
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
3:05 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
3:40 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(180pp)
AC
100 / 100
PY3
3:14 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
2:56 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
2:43 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
6:59 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
contest (1315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 75.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Module 2 | 200.0 / 200.0 |