Dao_Trong_Vinh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
TLE
44 / 50
C++11
77%
(1226pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(756pp)
contest (1666.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CSES (7426.7 điểm)
DHBB (6245.0 điểm)
GSPVHCUTE (0.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
Happy School (3911.8 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1307.7 điểm)
HSG THPT (2284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1584.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 56.0 / 100.0 |
Khác (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cân Thăng Bằng | 210.0 / 350.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (22062.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2670.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |