Duydeptrai123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (11260.0 điểm)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / |
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / |
Happy School (462.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Practice VOI (154.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1800.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / |