• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Huythai0901

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Số lần nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
86% (943pp)
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
AC
50 / 50
PY3
900pp
81% (733pp)
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
In dãy #2
AC
100 / 100
PY3
800pp
74% (588pp)
Phân tích #3
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
So sánh #3
AC
100 / 100
PY3
800pp
66% (531pp)
So sánh #4
AC
100 / 100
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

Training (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

THT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team