Huythai0901
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(733pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (9700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Training (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |