NHU29
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
TLE
98 / 100
PY3
86%
(672pp)
WA
12 / 14
PY3
81%
(559pp)
TLE
640 / 800
PY3
77%
(495pp)
TLE
1 / 4
PY3
74%
(312pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(210pp)
TLE
12 / 14
PY3
66%
(171pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(126pp)
contest (1424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1110.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 685.714 / 800.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 100.0 / 300.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |
Training (3770.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |