NHU29
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
TLE
98 / 100
PY3
90%
(708pp)
TLE
640 / 800
PY3
86%
(549pp)
TLE
1 / 4
PY3
81%
(346pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(232pp)
TLE
12 / 14
PY3
74%
(189pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(133pp)
TLE
19 / 20
PY3
63%
(120pp)
contest (1424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |
Training (2470.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |