NHU29
Phân tích điểm
TLE
98 / 100
PY3
100%
(1470pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
TLE
12 / 14
PY3
70%
(958pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Training (14140.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
contest (2296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
HSG THCS (7311.4 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CSES (1085.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1600.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Practice VOI (633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |