Nau
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1300pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++20
81%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
8A 2023 (2.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 2.75 / 7.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1944.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng k số | 144.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Palindrome | 100.0 / 100.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Knights | Hai quân mã | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (642.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 42.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Training (7217.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |