Nau
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
OLP MT&TN (3652.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training (23640.0 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Knights | Hai quân mã | 1400.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (3864.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
HSG THCS (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
8A 2023 (707.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |