Nguyenhuutam
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
19 / 19
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
24 / 24
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
Training (18320.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
HSG THCS (2726.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
DHBB (7058.6 điểm)
OLP MT&TN (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
THT (5057.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
Hoán đổi | 1900.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |