P2O1_13
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
8:25 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(800pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:16 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
9:06 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
8:54 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
9:05 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
8:46 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
8:28 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
8:14 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
9:04 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (892.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |