PY2ONguyenDucTuan

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(731pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
HSG THCS (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
contest (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Training (2530.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |