PY2ONguyenDucTuan
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
7:53 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
10:02 a.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(855pp)
TLE
9 / 10
PY3
3:57 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(731pp)
AC
2 / 2
PY3
7:40 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:04 a.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(332pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (2350.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |