Phamvuphuong13
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
4:45 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
12:11 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
4:27 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
11 / 11
C++14
9:39 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++14
6:05 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
7:57 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
8:06 p.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++14
11:33 a.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
14 / 14
C++14
8:36 a.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(882pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (7570.0 điểm)
CSES (26562.5 điểm)
DHBB (5721.4 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
RAINBOWREC | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 192.0 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Training (16433.6 điểm)
vn.spoj (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 700.0 / 1400.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 261.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |