• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phamvuphuong13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2300pp
100% (2300pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng
AC
100 / 100
C++14
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++14
1800pp
81% (1466pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì
TLE
94 / 100
C++14
1786pp
77% (1382pp)
Thám hiểm khảo cổ
AC
100 / 100
C++14
1700pp
74% (1250pp)
ADDEDGE
AC
10 / 10
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++14
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

contest (13856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
FOS Champion League 1500.0 /
Đua xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Heo đất 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng k số 200.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Cây cùng màu 500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (261.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

THT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /

Training (23333.6 điểm)

Bài tập Điểm
Có phải số Fibo? 200.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
arr11 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dải số 150.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Số thứ n 400.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Tìm số n 800.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Xâu min 1300.0 /
maxle 100.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Số đặc biệt 1600.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /

vn.spoj (1930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 200.0 /
Bậc thang 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
Quả cân 1400.0 /
divisor01 200.0 /

hermann01 (482.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
POWER 100.0 /

CSES (31262.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
RAINBOWREC 200.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

DHBB (6217.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Hội trường 300.0 /
Candies 400.0 /
Thanh toán 600.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Tặng quà 400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
FIB3 1600.0 /

HSG THPT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Happy School (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hằng Đẳng Thức 350.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

Olympic 30/4 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chứa max 300.0 /

OLP MT&TN (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team