Phamvuphuong13
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(1008pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (7970.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (28162.5 điểm)
DHBB (5721.4 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
RAINBOWREC | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (482.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 192.0 / 200.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
THT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Training (21233.6 điểm)
vn.spoj (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 700.0 / 1400.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 261.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |