Tamnhu7B
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY2
100%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |