chicuongvo
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
1:13 p.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++11
9:39 a.m. 23 Tháng 4, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
200 / 200
C++11
8:16 a.m. 11 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
1:04 p.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
11:26 p.m. 26 Tháng 3, 2021
weighted 74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
10:35 a.m. 24 Tháng 3, 2021
weighted 70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
11:28 p.m. 15 Tháng 3, 2021
weighted 66%
(1128pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4750.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (12910.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 621.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 11.0 / 70.0 |
Happy School (2411.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
bignum | 211.538 / 550.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1988.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1188.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây Nhi | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (22267.8 điểm)
vn.spoj (14640.0 điểm)
VOI (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 440.0 / 2200.0 |