dang_vi_thuong2468_com
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PAS
95%
(684pp)
TLE
4 / 5
PAS
90%
(578pp)
WA
8 / 12
PAS
86%
(514pp)
TLE
19 / 20
PAS
81%
(155pp)
WA
70 / 100
PAS
77%
(108pp)
AC
40 / 40
PAS
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(63pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
CSES (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 600.0 / 900.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 56.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 80.0 / 200.0 |
Training (3310.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |