dang_vi_thuong2468_com
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1300pp)
TLE
19 / 20
PAS
95%
(1083pp)
TLE
8 / 10
PAS
90%
(1011pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(733pp)
AC
40 / 40
PAS
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(531pp)
Training (10580.0 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CSES (533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |