dangtiendung1201
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++11
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(2090pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1393pp)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (35300.0 điểm)
Training (94771.7 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
vn.spoj (16100.0 điểm)
HSG THCS (15530.0 điểm)
HSG THPT (19800.0 điểm)
Happy School (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
DHBB (180780.0 điểm)
VOI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | 2200.0 / |
Practice VOI (33939.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (21300.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (8500.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Free Contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RAINBOWREC | 1900.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |