datnguyentientien2016
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1300pp)
WA
8 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(587pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
THT Bảng A (16350.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |