dongngocmai2008
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(190pp)
AC
200 / 200
PY3
90%
(180pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(103pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (3356.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Ba lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Đếm #3 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
COL-ROW SUM | 200.0 / 200.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |