dqhuy901_tq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
contest (6936.0 điểm)
Training (12685.7 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |