dtu_baphatnguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
35 / 35
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1061pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1008pp)
Training (31000.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
contest (14689.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (7400.0 điểm)
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |