duyboyct
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++17
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1617pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1467pp)
AC
29 / 29
C++17
63%
(1324pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tổng và XOR | Training | 2000 |
HSG THPT (20900.0 điểm)
Training (121742.1 điểm)
vn.spoj (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Chia táo | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
Free Contest (10800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
COIN | 1300.0 / |
REALBST | 1500.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
RAINBOWREC | 1900.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
contest (28930.0 điểm)
DHBB (68100.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Practice VOI (17400.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
VOI (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Nối điểm | 1500.0 / |
Happy School (21500.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
HSG THCS (18200.0 điểm)
Khác (9500.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
ABC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
Tam Kỳ Combat (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Du lịch | 1900.0 / |
Chụp ảnh | 1800.0 / |
Chia kẹo | 800.0 / |
Cây Nhi | 2100.0 / |
HackerRank (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 1900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |