• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

galamdo

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Tổng các ước
AC
20 / 20
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
70% (838pp)
Dãy số #3
AC
100 / 100
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

Training (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #2 900.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
In dãy #2 800.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

CPP Basic 01 (13070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số #3 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /

THT (2810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Đề chưa ra (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Ghép số 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team