galamdo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Training (12100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
CPP Basic 01 (13070.0 điểm)
THT (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |