galamdo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
THT Bảng A (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Training (2800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
CPP Basic 01 (4287.0 điểm)
THT (923.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |