hahehahe12
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
100%
(1050pp)
TLE
13 / 18
C++20
95%
(823pp)
TLE
15 / 21
C++20
90%
(709pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(429pp)
TLE
21 / 25
C++20
81%
(274pp)
TLE
7 / 10
C++20
77%
(162pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(140pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(133pp)
WA
18 / 30
C++20
63%
(76pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
CSES (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 866.667 / 1200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (3649.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |