hahehahe12
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
11:31 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1050pp)
TLE
13 / 18
C++20
10:47 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(823pp)
TLE
15 / 21
C++20
11:48 p.m. 11 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(709pp)
AC
10 / 10
C++20
10:10 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(429pp)
TLE
21 / 25
C++20
11:51 a.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(274pp)
TLE
7 / 10
C++20
11:15 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(162pp)
AC
20 / 20
C++20
5:42 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
4 / 4
C++20
7:46 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(133pp)
WA
18 / 30
C++20
10:58 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(76pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
CSES (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 866.667 / 1200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (3649.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |