haiyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1194pp)
CPP Advanced 01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training (84365.1 điểm)
contest (16066.7 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
vn.spoj (14000.0 điểm)
DHBB (14400.0 điểm)
HSG THCS (15438.6 điểm)
Free Contest (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Happy School (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
HSG THPT (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |