haiyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
WA
44 / 55
C++11
77%
(990pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(838pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(693pp)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Training (17908.0 điểm)
contest (3996.7 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
vn.spoj (5400.0 điểm)
DHBB (4500.0 điểm)
HSG THCS (5149.5 điểm)
Free Contest (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Happy School (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Khác (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |