hoanglam69
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng số | 1100.0 / |
Số X2 | 1500.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Chạy thi | 800.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Training (13800.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |