hovuviettruong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
CLANGX
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
3 / 3
CLANGX
63%
(882pp)
ABC (935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 135.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (7990.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (29815.6 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1081.8 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo 1 | 260.0 / 1300.0 |
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Bài toán ba lô 3 | 1900.0 / 1900.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |