itk10_hanhquyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
AICPRTSP Series (116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 116.0 / 300.0 |
contest (2500.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (8766.7 điểm)
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4600.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (18430.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |