itk10_hanhquyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
11:10 a.m. 12 Tháng 6, 2022
weighted 100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
6:55 a.m. 13 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
5:45 a.m. 25 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++14
8:19 p.m. 9 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
3:53 p.m. 25 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
10:03 a.m. 30 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
5:51 p.m. 10 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++14
10:24 a.m. 9 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(819pp)
AICPRTSP Series (116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 116.0 / 300.0 |
contest (2500.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (8766.7 điểm)
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4700.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (18530.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |