kien1984
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(686pp)
AC
800 / 800
C++20
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(332pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 88.0 / 100.0 |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (3573.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1425.3 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (4110.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |