kien1984
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(588pp)
AC
800 / 800
C++20
70%
(559pp)
Training (4410.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
OLP MT&TN (3070.0 điểm)
Cánh diều (188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / |
HSG THCS (1425.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3573.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / |
T-prime | 100.0 / |