kinhcan112
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
WA
171 / 228
C++11
95%
(1282pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1173pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(815pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
WA
6 / 20
C++11
74%
(353pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(279pp)
AC
11 / 11
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (1401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
một bài dễ | 1.0 / 1.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 1350.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |