leanhduy
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
19 / 19
C++14
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(882pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (29497.4 điểm)
DHBB (4207.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Coin | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (18297.5 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |