luongducthang713

Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1222pp)
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(862pp)
TLE
14 / 20
C++17
63%
(750pp)
Training (10220.0 điểm)
HSG THCS (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đua robot | 100.0 / |
Đua Robot | 100.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
DHBB (3819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ | 500.0 / |
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
FIB3 | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Practice VOI (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
CSES (8860.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
MILKTEA | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các cặp số | 100.0 / |
Ô TÔ BAY | 100.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 100.0 / |